Information | |
---|---|
lexicalization | eng: Dashu |
instance of | c/Solar terms |
Meaning | |
---|---|
Japanese | |
has gloss | jpn: 大暑(たいしょ)は、二十四節気の1つ。または、この日から立秋までの期間。 |
lexicalization | jpn: 大暑 |
Korean | |
has gloss | kor: 대서(大暑)는 24절기의 12번째로 태양 황경이 120도가 될 때를 말한다. |
lexicalization | kor: 대서 |
Literary Chinese | |
has gloss | lzh: 大暑,六月中,解見小暑。 |
lexicalization | lzh: 大暑 |
Vietnamese | |
has gloss | vie: Đại thử (tiếng Hán: 大暑) là một trong 24 tiết khí của của các lịch Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Triều Tiên. Nó thường bắt đầu vào khoảng ngày 22 hay 23 tháng 7 dương lịch, khi Mặt Trời ở xích kinh 120° (kinh độ Mặt Trời bằng 120°). Đây là một khái niệm trong công tác lập lịch của các nước Đông Á chịu ảnh hưởng của nền văn hóa Trung Quốc cổ đại. Ý nghĩa của tiết khí này, đối với vùng Trung Hoa cổ đại, là Nóng oi. |
lexicalization | vie: Đại thử |
Chinese | |
has gloss | zho: <div style="clear: right; float: right; margin: 0em 0em 1em 1em;"> 大暑,二十四节气之一,北半球在每年7月22-24日之间,南半球在每年1月20-21日之间,太阳位于黄经120°。 |
lexicalization | zho: 大暑 |
Lexvo © 2008-2025 Gerard de Melo. Contact Legal Information / Imprint