| Information | |
|---|---|
| lexicalization | eng: Hanlu |
| instance of | c/Solar terms |
| Meaning | |
|---|---|
| Japanese | |
| has gloss | jpn: 寒露(かんろ)は、二十四節気の1つ。または、この日から霜降までの期間。 |
| lexicalization | jpn: 寒露 |
| Korean | |
| has gloss | kor: 한로(寒露)는 24절기의 하나이다. 찬이슬이 맺힌다는 뜻이다. |
| lexicalization | kor: 한로 |
| Literary Chinese | |
| has gloss | lzh: 寒露,九月節。露氣寒冷,將凝結也。 |
| lexicalization | lzh: 寒露 |
| Vietnamese | |
| has gloss | vie: Hàn lộ (tiếng Hán: 寒露) là một trong 24 tiết khí của của các lịch Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Triều Tiên. Nó thường bắt đầu vào khoảng ngày 8 hay 9 tháng 10 dương lịch, khi Mặt Trời ở xích kinh 195° (kinh độ Mặt Trời bằng 195°). Đây là một khái niệm trong công tác lập lịch của các nước Đông Á chịu ảnh hưởng của nền văn hóa Trung Quốc cổ đại. Ý nghĩa của tiết khí này, đối với vùng Trung Hoa cổ đại, là Mát mẻ. |
| lexicalization | vie: Hàn lộ |
| Chinese | |
| has gloss | zho: <div style="clear: right; float: right; margin: 0em 0em 1em 1em;"> 寒露是二十四節氣中的第十七個節氣。每年九月中(西曆10月8日或9日)視太陽到達黃經195度時為寒露。《月令七十二候集解》中說:「九月節,露氣寒冷,將凝結也。」 此時氣溫較「白露」時更低,露水更多,原先地面上潔白晶瑩的露水快要凝結成霜了,且帶寒意,故名。寒露後,天氣漸漸涼起來了,真是露水冰涼。 |
| lexicalization | zho: 寒露 |
Lexvo © 2008-2025 Gerard de Melo. Contact Legal Information / Imprint